cow-nosed ray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cow-nosed ray+ Noun
- cá đuối mõm bò-loài cá đuối được tìm thấy dọc bờ biển phía đông Bắc Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cownose ray Rhinoptera bonasus
Lượt xem: 567